Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công ơn
[công ơn]
|
service; good turn; merit, desert
Từ điển Việt - Việt
công ơn
|
danh từ
sự giúp đỡ đáng ghi nhớ
công ơn cha mẹ nuôi dưỡng như trời cao biển rộng